STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối |
1
| 1 |
ANPM-0001
|
Các bài hát lớp 1
| Băng đĩa, phần mềm | 1 |
2
| 318 |
ANPM-0002
|
Các bài hát lớp 4
| Băng đĩa, phần mềm | 4 |
3
| 319 |
ANPM-0003
|
Các bài hát lớp 5
| Băng đĩa, phần mềm | 5 |
4
| 6 |
ANDC-0005
|
Đàn phím điện tử
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
5
| 3 |
ANDC-0002
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
6
| 2 |
ANDC-0001
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
7
| 7 |
ANTR-0001
|
Tập đọc nhạc số 4: Nhớ ơn Bác
| Tranh, ảnh | 5 |
8
| 8 |
ANTR-0002
|
Tập đọc nhạc số 1: Cùng vui chơi
| Tranh, ảnh | 5 |
9
| 11 |
ANTR-0005
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
10
| 9 |
ANTR-0003
|
Tập đọc nhạc số 2: Mặt trời lên
| Tranh, ảnh | 5 |
11
| 13 |
ANTR-0007
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
12
| 14 |
ANTR-0008
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
13
| 15 |
ANTR-0009
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
14
| 16 |
ANTR-0010
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
15
| 17 |
ANTR-0011
|
Tập đọc nhạc số 5: Năm cánh sao vui
| Tranh, ảnh | 5 |
16
| 19 |
ANTR-0013
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
17
| 20 |
ANTR-0014
|
Tập đọc nhạc số 8: Mây chiều
| Tranh, ảnh | 5 |
18
| 4 |
ANDC-0003
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
19
| 18 |
ANTR-0012
|
Tranh vẽ (khuông nhạc, khoá Son, nốt nhạc và hình nốt)
| Tranh, ảnh | 3 |
20
| 5 |
ANDC-0004
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |