| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00229
| Đinh Nguyễn Trang Thu | Thiết kế bài giảng đạo đức 3 | GD | H | 2004 | 373 | 10000 |
| 2 |
SNV-00230
| Đinh Nguyễn Trang Thu | Thiết kế bài giảng đạo đức 3 | GD | H | 2004 | 373 | 10000 |
| 3 |
SNV-00231
| Đinh Nguyễn Trang Thu | Thiết kế bài giảng đạo đức 3 | GD | H | 2004 | 373 | 10000 |
| 4 |
SNV-00232
| Đinh Nguyễn Trang Thu | Thiết kế bài giảng đạo đức 3 | GD | H | 2004 | 373 | 10000 |
| 5 |
SNV-00233
| Đinh Nguyễn Trang Thu | Thiết kế bài giảng đạo đức 3 | GD | H | 2004 | 373 | 10000 |
| 6 |
SDD-00001
| Lưu Thu Thủy | Hướng dẫn giảng dạy tiết 2 môn đạo đức | GD | H. | 1999 | 371 | 9400 |
| 7 |
SDD-00002
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 1999 | 371 | 6000 |
| 8 |
SDD-00003
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 1999 | 371 | 6000 |
| 9 |
SDD-00004
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 1999 | 371 | 6000 |
| 10 |
SDD-00005
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | GD | H. | 1999 | 371 | 6000 |
|