STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Sâm | SNVM-00094 | Tiếng việt 2/1( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
2 | Bùi Thị Sâm | SNVM-00104 | Tiếng việt 2/2( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
3 | Bùi Thị Sâm | SNVM-00114 | Toán 2( SNV - Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
4 | Bùi Thị Sâm | SNVM-00144 | Hoạt động trải nghiệm 2( SNV - Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
5 | Bùi Thị Sâm | SNVM-00134 | Tự nhiên xã hội 2( SNV - Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
6 | Bùi Thị Sâm | SNVM-00124 | Đạo đức 2( SNV - Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
7 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00008 | Tiếng Việt 2/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
8 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00018 | Tiếng Việt 2/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
9 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00028 | Toán 2/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
10 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00038 | Toán 2/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
11 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00048 | Đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
12 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00058 | Tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
13 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00068 | Hoạt động trải nghiệm 2(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
14 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00093 | Vở bài tập toán 2/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
15 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00098 | Vở bài tập toán 2/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
16 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00103 | Vở bài tập đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
17 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00083 | Vở bài tập tiếng việt 2/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
18 | Bùi Thị Sâm | SGK2-00088 | Vở bài tập tiếng việt 2/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
19 | Cao Thị Vân | SNVM-00119 | Đạo đức 2( SNV - Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
20 | Cao Thị Vân | SNVM-00132 | Tự nhiên xã hội 2( SNV - Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
21 | Cao Thị Vân | SNVM-00112 | Toán 2( SNV - Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
22 | Cao Thị Vân | SNVM-00095 | Tiếng việt 2/1( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
23 | Cao Thị Vân | SNVM-00102 | Tiếng việt 2/2( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
24 | Cao Thị Vân | SNVM-00140 | Hoạt động trải nghiệm 2( SNV - Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
25 | Cao Thị Vân | SGK2-00006 | Tiếng Việt 2/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
26 | Cao Thị Vân | SGK2-00016 | Tiếng Việt 2/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
27 | Cao Thị Vân | SGK2-00026 | Toán 2/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
28 | Cao Thị Vân | SGK2-00036 | Toán 2/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
29 | Cao Thị Vân | SGK2-00046 | Đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
30 | Cao Thị Vân | SGK2-00056 | Tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
31 | Cao Thị Vân | SGK2-00066 | Hoạt động trải nghiệm 2(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
32 | Cao Thị Vân | SGK2-00081 | Vở bài tập tiếng việt 2/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
33 | Cao Thị Vân | SGK2-00086 | Vở bài tập tiếng việt 2/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
34 | Cao Thị Vân | SGK2-00091 | Vở bài tập toán 2/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
35 | Cao Thị Vân | SGK2-00096 | Vở bài tập toán 2/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
36 | Cao Thị Vân | SGK2-00101 | Vở bài tập đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
37 | Cao Thị Vân | SGK2-00106 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
38 | Đoàn Thị Thảo | SNVM-00178 | Toán 3(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
39 | Đoàn Thị Thảo | SNVM-00159 | Tiếng việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
40 | Đoàn Thị Thảo | SNVM-00174 | Tiếng việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
41 | Đoàn Thị Thảo | SNVM-00208 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
42 | Đoàn Thị Thảo | SNVM-00199 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
43 | Đoàn Thị Thảo | SNVM-00192 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
44 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00027 | Toán 3/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
45 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00034 | Toán 3/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
46 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
47 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00014 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
48 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00062 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
49 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00054 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
50 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00043 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
51 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00117 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
52 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00122 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
53 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00097 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
54 | Đoàn Thị Thảo | SGK3-00102 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
55 | Hà Thị Hoa | SGK3-00028 | Toán 3/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
56 | Hà Thị Hoa | SGK3-00035 | Toán 3/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
57 | Hà Thị Hoa | SGK3-00007 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
58 | Hà Thị Hoa | SGK3-00016 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
59 | Hà Thị Hoa | SGK3-00068 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
60 | Hà Thị Hoa | SGK3-00055 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
61 | Hà Thị Hoa | SGK3-00045 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
62 | Hà Thị Hoa | SNVM-00179 | Toán 3(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
63 | Hà Thị Hoa | SNVM-00165 | Tiếng việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
64 | Hà Thị Hoa | SNVM-00175 | Tiếng việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
65 | Hà Thị Hoa | SNVM-00206 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
66 | Hà Thị Hoa | SNVM-00201 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
67 | Hà Thị Hoa | SNVM-00191 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
68 | Mạc Thị Mát | SGK4-00062 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2023 | 206 |
69 | Mạc Thị Mát | SGK4-00029 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
70 | Mạc Thị Mát | SGK4-00039 | Toán 4/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
71 | Mạc Thị Mát | SGK4-00009 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
72 | Mạc Thị Mát | SGK4-00015 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
73 | Mạc Thị Mát | SGK4-00052 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 206 |
74 | Mạc Thị Mát | SGK4-00094 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/10/2023 | 206 |
75 | Mạc Thị Mát | SGK4-00075 | Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/10/2023 | 206 |
76 | Mạc Thị Mát | SNVM-00241 | SGV Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
77 | Mạc Thị Mát | SNVM-00244 | SGV Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
78 | Mạc Thị Mát | SNVM-00261 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
79 | Mạc Thị Mát | SNVM-00271 | SGV Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/10/2023 | 206 |
80 | Mạc Thị Thảo | SNVM-00292 | Khoa học 4( Cánh diều)- SGV | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 206 |
81 | Mạc Thị Thảo | SNVM-00268 | SGV Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/10/2023 | 206 |
82 | Mạc Thị Thảo | SNVM-00263 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
83 | Mạc Thị Thảo | SNVM-00253 | SGV Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
84 | Mạc Thị Thảo | SNVM-00234 | SGV Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
85 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00096 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
86 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00101 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
87 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00106 | Vở bài tập Toán 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
88 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00111 | Vở bài tập Toán 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
89 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00036 | Toán 4/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
90 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00003 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
91 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
92 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00023 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
93 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00047 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 206 |
94 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00089 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/10/2023 | 206 |
95 | Mạc Thị Thảo | SGK4-00057 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2023 | 206 |
96 | Ngô Thị Phương | SNVM-00240 | SGV Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
97 | Ngô Thị Phương | SNVM-00251 | SGV Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
98 | Ngô Thị Phương | SNVM-00260 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
99 | Ngô Thị Phương | SNVM-00270 | SGV Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/10/2023 | 206 |
100 | Ngô Thị Phương | SNVM-00291 | Khoa học 4( Cánh diều)- SGV | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 206 |
101 | Ngô Thị Phương | SGK4-00108 | Vở bài tập Toán 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
102 | Ngô Thị Phương | SGK4-00113 | Vở bài tập Toán 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
103 | Ngô Thị Phương | SGK4-00098 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
104 | Ngô Thị Phương | SGK4-00103 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 25/10/2023 | 206 |
105 | Ngô Thị Phương | SGK4-00061 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2023 | 206 |
106 | Ngô Thị Phương | SGK4-00028 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
107 | Ngô Thị Phương | SGK4-00038 | Toán 4/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2023 | 206 |
108 | Ngô Thị Phương | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
109 | Ngô Thị Phương | SGK4-00019 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 25/10/2023 | 206 |
110 | Ngô Thị Phương | SGK4-00051 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/10/2023 | 206 |
111 | Ngô Thị Phương | SGK4-00093 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/10/2023 | 206 |
112 | Ngô Thị Phương | SGK4-00074 | Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 25/10/2023 | 206 |
113 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00007 | Tiếng Việt 2/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
114 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00017 | Tiếng Việt 2/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
115 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00027 | Toán 2/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
116 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00037 | Toán 2/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
117 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00047 | Đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
118 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00057 | Tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
119 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
120 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00082 | Vở bài tập tiếng việt 2/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
121 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00087 | Vở bài tập tiếng việt 2/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
122 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00092 | Vở bài tập toán 2/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
123 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00097 | Vở bài tập toán 2/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
124 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00102 | Vở bài tập đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
125 | Nguyễn Phương Nguyên | SGK2-00107 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
126 | Nguyễn Phương Nguyên | SNVM-00092 | Tiếng việt 2/1( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
127 | Nguyễn Phương Nguyên | SNVM-00105 | Tiếng việt 2/2( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
128 | Nguyễn Phương Nguyên | SNVM-00111 | Toán 2( SNV - Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
129 | Nguyễn Phương Nguyên | SNVM-00145 | Hoạt động trải nghiệm 2( SNV - Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
130 | Nguyễn Phương Nguyên | SNVM-00131 | Tự nhiên xã hội 2( SNV - Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
131 | Nguyễn Phương Nguyên | SNVM-00122 | Đạo đức 2( SNV - Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
132 | Nguyễn Thị Cảnh | SNVM-00125 | Đạo đức 2( SNV - Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
133 | Nguyễn Thị Cảnh | SNVM-00135 | Tự nhiên xã hội 2( SNV - Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
134 | Nguyễn Thị Cảnh | SNVM-00142 | Hoạt động trải nghiệm 2( SNV - Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
135 | Nguyễn Thị Cảnh | SNVM-00115 | Toán 2( SNV - Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
136 | Nguyễn Thị Cảnh | SNVM-00087 | Tiếng việt 2/1( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
137 | Nguyễn Thị Cảnh | SNVM-00101 | Tiếng việt 2/2( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
138 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
139 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00013 | Tiếng Việt 2/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
140 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00023 | Toán 2/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
141 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00033 | Toán 2/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
142 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00043 | Đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
143 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00053 | Tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
144 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00063 | Hoạt động trải nghiệm 2(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
145 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00084 | Vở bài tập tiếng việt 2/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
146 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00089 | Vở bài tập tiếng việt 2/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
147 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00094 | Vở bài tập toán 2/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
148 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00099 | Vở bài tập toán 2/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
149 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00104 | Vở bài tập đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
150 | Nguyễn Thị Cảnh | SGK2-00109 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
151 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00427 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/10/2023 | 222 |
152 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00428 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/10/2023 | 206 |
153 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00439 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 25/10/2023 | 206 |
154 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00395 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
155 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00412 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
156 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00417 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 206 |
157 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00790 | Thiết kế bài giảng đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 25/10/2023 | 206 |
158 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00537 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
159 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00560 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 25/10/2023 | 206 |
160 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00526 | Thiết kế bài giảng toán 5/1 | Nguyễn Tuấn | 25/10/2023 | 206 |
161 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00519 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
162 | Nguyễn Thị Khanh | SNV-00825 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5/2 | Phạm Thị Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
163 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00541 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
164 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00560 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
165 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00580 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 206 |
166 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00600 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/10/2023 | 206 |
167 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00620 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 25/10/2023 | 206 |
168 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00660 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 25/10/2023 | 206 |
169 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00680 | Vở bài tập tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
170 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00700 | Vở bài tập tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
171 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00720 | Vở bài tập toán 5/1 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 206 |
172 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00740 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/10/2023 | 206 |
173 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00586 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/10/2023 | 206 |
174 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00601 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 25/10/2023 | 206 |
175 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00095 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 222 |
176 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00076 | Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |
177 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00063 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 09/10/2023 | 222 |
178 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00030 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
179 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00040 | Toán 4/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
180 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00010 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
181 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00020 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
182 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00053 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 222 |
183 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00100 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
184 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00105 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
185 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00115 | Vở bài tập Toán 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
186 | Nguyễn Thị Khuyên | SGK4-00110 | Vở bài tập Toán 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
187 | Nguyễn Thị Khuyên | SNVM-00272 | SGV Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |
188 | Nguyễn Thị Khuyên | SNVM-00262 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
189 | Nguyễn Thị Khuyên | SNVM-00242 | SGV Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
190 | Nguyễn Thị Khuyên | SNVM-00252 | SGV Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
191 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00030 | Toán 3/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
192 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00037 | Toán 3/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
193 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00010 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
194 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00017 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
195 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00069 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
196 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00060 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
197 | Nguyễn Thị Làn | SGK3-00047 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
198 | Nguyễn Thị Làn | SNVM-00185 | Toán 3(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
199 | Nguyễn Thị Làn | SNVM-00162 | Tiếng việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
200 | Nguyễn Thị Làn | SNVM-00171 | Tiếng việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
201 | Nguyễn Thị Làn | SNVM-00212 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
202 | Nguyễn Thị Làn | SNVM-00205 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
203 | Nguyễn Thị Làn | SNVM-00189 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
204 | Nguyễn Thị Làn | STKC-02377 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 24/10/2023 | 207 |
205 | Nguyễn Thị Làn | STKC-02092 | Ôn tập và kiểm tra toán 3 | Phạm Đình Thực | 24/10/2023 | 207 |
206 | Nguyễn Thị Minh | SNVM-00195 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
207 | Nguyễn Thị Minh | SNVM-00211 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
208 | Nguyễn Thị Minh | SNVM-00177 | Toán 3(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
209 | Nguyễn Thị Minh | SNVM-00156 | Tiếng việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
210 | Nguyễn Thị Minh | SNVM-00170 | Tiếng việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
211 | Nguyễn Thị Minh | SNVM-00196 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
212 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00025 | Toán 3/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
213 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00036 | Toán 3/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
214 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00005 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
215 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00015 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
216 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00067 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
217 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00056 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
218 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00044 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
219 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00118 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
220 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00123 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
221 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00098 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
222 | Nguyễn Thị Minh | SGK3-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
223 | Nguyễn Thị Minh | STKC-02374 | 35 đề ôn luyện và phát triển toán 3 | Nguyễn Áng | 24/10/2023 | 207 |
224 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01707 | 162 bài văn chọn lọc 3 | Vũ Khắc Tuân | 24/10/2023 | 207 |
225 | Nguyễn Thị Minh | STKC-02358 | Bồi dưỡng kỹ năng toán 3 | Huỳnh Tấn Phương | 24/10/2023 | 207 |
226 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01683 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 24/10/2023 | 207 |
227 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01680 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 24/10/2023 | 207 |
228 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01965 | Bài tập thực hành tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Thị Hạnh | 24/10/2023 | 207 |
229 | Nguyễn Thị Minh | STKC-02087 | Phương pháp luyện từ và câu 3 | Trần Đức Niềm | 24/10/2023 | 207 |
230 | Nguyễn Thị Minh | STKC-02364 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 24/10/2023 | 207 |
231 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01992 | Bài tập cuối tuần toán 3 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 24/10/2023 | 207 |
232 | Nguyễn Thị Minh | STKC-01995 | Bài tập cuối tuần toán 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 24/10/2023 | 207 |
233 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00005 | Tiếng Việt 2/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
234 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00015 | Tiếng Việt 2/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
235 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00025 | Toán 2/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
236 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00035 | Toán 2/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
237 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00045 | Đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
238 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00055 | Tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
239 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00065 | Hoạt động trải nghiệm 2(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
240 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00080 | Vở bài tập tiếng việt 2/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
241 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00085 | Vở bài tập tiếng việt 2/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
242 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00090 | Vở bài tập toán 2/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
243 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00095 | Vở bài tập toán 2/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
244 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00100 | Vở bài tập đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
245 | Nguyễn Thị Ngà | SGK2-00105 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
246 | Nguyễn Thị Ngà | SNVM-00093 | Tiếng việt 2/1( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
247 | Nguyễn Thị Ngà | SNVM-00103 | Tiếng việt 2/2( SNV - Kết nối) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
248 | Nguyễn Thị Ngà | SNVM-00113 | Toán 2( SNV - Kết nối) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
249 | Nguyễn Thị Ngà | SNVM-00143 | Hoạt động trải nghiệm 2( SNV - Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
250 | Nguyễn Thị Ngà | SNVM-00133 | Tự nhiên xã hội 2( SNV - Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
251 | Nguyễn Thị Ngà | SNVM-00123 | Đạo đức 2( SNV - Kết nối) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
252 | Nguyễn Thị Thắm | SNVM-00004 | Tiếng Việt 1/1( SGV) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
253 | Nguyễn Thị Thắm | SNVM-00012 | Tiếng Việt 1/2( SGV) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
254 | Nguyễn Thị Thắm | SNVM-00018 | Toán 1( SGV) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
255 | Nguyễn Thị Thắm | SNVM-00071 | Tự nhiên xã hội 1( SNV-Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 208 |
256 | Nguyễn Thị Thắm | SNVM-00081 | Hoạt động trải nghiệm 1( SNV-Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 208 |
257 | Nguyễn Thị Thắm | SNVM-00025 | Đạo đức 1( SGV) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
258 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00012 | Tiếng Việt 1/2( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
259 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00018 | Toán 1/1( KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
260 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00026 | Toán 1/2( KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
261 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00031 | Đạo đức 1( KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
262 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00074 | Vở bài tập toán 1/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
263 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00082 | Vở bài tập toán 1/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
264 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00088 | Vở bài tập tiếng việt 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
265 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00096 | Vở bài tập tiếng việt 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
266 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00116 | Vở bài tập đạo đức 1 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
267 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00103 | Tập viết 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
268 | Nguyễn Thị Thắm | SGK1-00110 | Tập viết 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
269 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00021 | Toán 3/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
270 | Nguyễn Thị Thược | SGK2-00031 | Toán 2/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
271 | Nguyễn Thị Thược | SGK2-00001 | Tiếng Việt 2/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
272 | Nguyễn Thị Thược | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2/2 (KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
273 | Nguyễn Thị Thược | SGK2-00061 | Hoạt động trải nghiệm 2(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
274 | Nguyễn Thị Thược | SGK2-00041 | Đạo đức 2(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
275 | Nguyễn Thị Thược | SGK2-00051 | Tự nhiên xã hội 2(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
276 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00115 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
277 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00120 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 24/10/2023 | 207 |
278 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00095 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
279 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00100 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 24/10/2023 | 207 |
280 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00130 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 (CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
281 | Nguyễn Thị Thược | SGK3-00125 | Vở bài tập đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
282 | Nguyễn Thị Thược | SNVM-00180 | Toán 3(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2023 | 207 |
283 | Nguyễn Thị Thược | SNVM-00161 | Tiếng việt 3/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
284 | Nguyễn Thị Thược | SNVM-00166 | Tiếng việt 3/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 24/10/2023 | 207 |
285 | Nguyễn Thị Thược | SNVM-00209 | Hoạt động trải nghiệm 3(CD) | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/10/2023 | 207 |
286 | Nguyễn Thị Thược | SNVM-00200 | Tự nhiên xã hội 3(CD) | MAI SỸ TUẤN | 24/10/2023 | 207 |
287 | Nguyễn Thị Thược | SNVM-00190 | Đạo đức 3(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 24/10/2023 | 207 |
288 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00090 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 222 |
289 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00048 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 222 |
290 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00025 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
291 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00035 | Toán 4/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
292 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00005 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
293 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
294 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00071 | Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |
295 | Nguyễn Thị Tuyết | SGK4-00058 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 09/10/2023 | 222 |
296 | Nguyễn Thị Tuyết | SNVM-00137 | Hoạt động trải nghiệm 2( SNV - Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 222 |
297 | Nguyễn Thị Tuyết | SNVM-00249 | SGV Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
298 | Nguyễn Thị Tuyết | SNVM-00257 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
299 | Nguyễn Thị Tuyết | SNVM-00265 | SGV Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |
300 | Phạm Thị Chiều | SNV-01153 | Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học các môn học | Vụ Giáo dục tiểu học | 25/10/2023 | 206 |
301 | Phạm Thị Chiều | SNV-00666 | Dạy và học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 25/10/2023 | 206 |
302 | Phạm Thị Chiều | SNV-00443 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 25/10/2023 | 206 |
303 | Phạm Thị Chiều | SNV-00496 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 25/10/2023 | 206 |
304 | Phạm Thị Chiều | SNV-00487 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 25/10/2023 | 206 |
305 | Phạm Thị Chiều | SNV-00435 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/10/2023 | 206 |
306 | Phạm Thị Chiều | SNV-00420 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 206 |
307 | Phạm Thị Chiều | SNV-00390 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
308 | Phạm Thị Chiều | SNV-00406 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
309 | Phạm Thị Chiều | SNV-00564 | Thiết kế bài giảng đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 25/10/2023 | 206 |
310 | Phạm Thị Chiều | SNV-00536 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 25/10/2023 | 206 |
311 | Phạm Thị Chiều | SNV-00562 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
312 | Phạm Thị Chiều | STKC-01229 | Tiếng việt nâng cao 5 | Đặng Thị Lanh | 25/10/2023 | 206 |
313 | Phạm Thị Chiều | STKC-01241 | Kiến thức cơ bản và nâng cao tiếng việt tiểu học quyển 4 | Phan Thiều | 25/10/2023 | 206 |
314 | Phạm Thị Chiều | STKC-01248 | Tập làm văn Q.2 | Hoàng Hòa Bình | 25/10/2023 | 206 |
315 | Phùng Thị Thúy | SNVM-00238 | SGV Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
316 | Phùng Thị Thúy | SNVM-00258 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
317 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00091 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 222 |
318 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00049 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 222 |
319 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00026 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
320 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
321 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
322 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00072 | Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |
323 | Phùng Thị Thúy | SGK4-00059 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 09/10/2023 | 222 |
324 | Trần Thị Huyên | SGK1-00004 | Tiếng Việt 1/1( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
325 | Trần Thị Huyên | SGK1-00011 | Tiếng Việt 1/2( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
326 | Trần Thị Huyên | SGK1-00017 | Toán 1/1( KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
327 | Trần Thị Huyên | SGK1-00025 | Toán 1/2( KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
328 | Trần Thị Huyên | SGK1-00030 | Đạo đức 1( KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
329 | Trần Thị Huyên | SGK1-00073 | Vở bài tập toán 1/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
330 | Trần Thị Huyên | SGK1-00081 | Vở bài tập toán 1/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
331 | Trần Thị Huyên | SGK1-00087 | Vở bài tập tiếng việt 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
332 | Trần Thị Huyên | SGK1-00095 | Vở bài tập tiếng việt 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
333 | Trần Thị Huyên | SGK1-00102 | Tập viết 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
334 | Trần Thị Huyên | SGK1-00109 | Tập viết 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
335 | Trần Thị Huyên | SGK1-00115 | Vở bài tập đạo đức 1 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
336 | Trần Thị Huyên | SNVM-00003 | Tiếng Việt 1/1( SGV) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
337 | Trần Thị Huyên | SNVM-00011 | Tiếng Việt 1/2( SGV) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
338 | Trần Thị Huyên | SNVM-00017 | Toán 1( SGV) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
339 | Trần Thị Huyên | SNVM-00024 | Đạo đức 1( SGV) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
340 | Trần Thị Huyên | SNVM-00070 | Tự nhiên xã hội 1( SNV-Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 208 |
341 | Trần Thị Huyên | SNVM-00080 | Hoạt động trải nghiệm 1( SNV-Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 208 |
342 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00091 | Vở bài tập tiếng việt 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
343 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00098 | Vở bài tập tiếng việt 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
344 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00077 | Vở bài tập toán 1/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
345 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00084 | Vở bài tập toán 1/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
346 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00034 | Đạo đức 1( KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
347 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00006 | Tiếng Việt 1/1( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
348 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00076 | Vở bài tập toán 1/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
349 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00078 | Vở bài tập toán 1/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
350 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00105 | Tập viết 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
351 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00112 | Tập viết 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
352 | Vũ Lệ Tuyết | SGK1-00089 | Vở bài tập tiếng việt 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
353 | Vũ Thị Dịu | SNV-00421 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 206 |
354 | Vũ Thị Dịu | SNV-00394 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
355 | Vũ Thị Dịu | SNV-00404 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
356 | Vũ Thị Dịu | SNV-00405 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 206 |
357 | Vũ Thị Dịu | SNV-00437 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25/10/2023 | 206 |
358 | Vũ Thị Dịu | SNV-00492 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 25/10/2023 | 206 |
359 | Vũ Thị Dịu | SNV-00483 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 25/10/2023 | 206 |
360 | Vũ Thị Dịu | SNV-00554 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
361 | Vũ Thị Dịu | SNV-00550 | Thiết kế bài giảng đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 25/10/2023 | 206 |
362 | Vũ Thị Dịu | SNV-00831 | Thiết kế bài giảng toán 5/2 | Nguyễn Tuấn | 25/10/2023 | 206 |
363 | Vũ Thị Dịu | SNV-00557 | Thiết kế bài giảng khoa học 5/1 | Phạm Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
364 | Vũ Thị Dịu | SNV-00835 | Thiết kế bài giảng tkhoa học 5/2 | Phạm Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
365 | Vũ Thị Dịu | SNV-00532 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 25/10/2023 | 206 |
366 | Vũ Thị Dịu | SNV-00539 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 25/10/2023 | 206 |
367 | Vũ Thị Dịu | STKC-01228 | Tiếng việt nâng cao 5 | Đặng Thị Lanh | 25/10/2023 | 206 |
368 | Vũ Thị Thu Hằng | SNVM-00005 | Tiếng Việt 1/1( SGV) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
369 | Vũ Thị Thu Hằng | SNVM-00013 | Tiếng Việt 1/2( SGV) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
370 | Vũ Thị Thu Hằng | SNVM-00019 | Toán 1( SGV) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
371 | Vũ Thị Thu Hằng | SNVM-00072 | Tự nhiên xã hội 1( SNV-Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2023 | 208 |
372 | Vũ Thị Thu Hằng | SNVM-00026 | Đạo đức 1( SGV) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
373 | Vũ Thị Thu Hằng | SNVM-00082 | Hoạt động trải nghiệm 1( SNV-Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 208 |
374 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00005 | Tiếng Việt 1/1( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
375 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00013 | Tiếng Việt 1/2( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
376 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00019 | Toán 1/1( KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
377 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00027 | Toán 1/2( KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2023 | 208 |
378 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00003 | Tiếng Việt 1/1( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
379 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00032 | Đạo đức 1( KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
380 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00075 | Vở bài tập toán 1/1(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
381 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00090 | Vở bài tập tiếng việt 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
382 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00093 | Vở bài tập tiếng việt 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
383 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00117 | Vở bài tập đạo đức 1 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/10/2023 | 208 |
384 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00083 | Vở bài tập toán 1/2(KNTT) | LÊ ANH VINH | 23/10/2023 | 208 |
385 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00002 | Tiếng Việt 1/1( KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
386 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00104 | Tập viết 1/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
387 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK1-00111 | Tập viết 1/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2023 | 208 |
388 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00060 | Lịch sử địa lý 4(Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 09/10/2023 | 222 |
389 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00027 | Toán 4/1(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
390 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00037 | Toán 4/2(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
391 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
392 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00018 | Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
393 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00050 | Khoa học 4(Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 09/10/2023 | 222 |
394 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00092 | Hoạt động trải nghiệm 4(Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2023 | 222 |
395 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00073 | Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |
396 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00107 | Vở bài tập Toán 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
397 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00112 | Vở bài tập Toán 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
398 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00097 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
399 | Vũ Xuân Thủy | SGK4-00102 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2(KNTT) | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/10/2023 | 222 |
400 | Vũ Xuân Thủy | SNVM-00239 | SGV Tiếng Việt 4/1(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
401 | Vũ Xuân Thủy | SNVM-00250 | SGV Tiếng Việt 4/2(KNTT) | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2023 | 222 |
402 | Vũ Xuân Thủy | SNVM-00259 | SGV Toán 4(KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 09/10/2023 | 222 |
403 | Vũ Xuân Thủy | SNVM-00269 | SGV Đạo đức 4(KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/10/2023 | 222 |