I
Điều kiện tuyển sinh
|
26 lớp
|
5 lớp
|
5 lớp
|
5 lớp
|
5 lớp
|
6 lớp
|
|
Thuận lợi, theo kế hoạch chung của huyện , tuyển 100% số trẻ đúng tuổi tại địa bàn được phân bổ.
|
Thuận lợi, theo kế hoạch chung của huyện , tuyển 100% số trẻ đúng tuổi tại địa bàn ra trường.
|
Thuận lợi, theo kế hoạch chung của huyện , tuyển 100% số trẻ đúng tuổi tại địa bàn ra trường.
|
Thuận lợi, theo kế hoạch chung của huyện , tuyển 100% số trẻ đúng tuổi tại địa bàn ra trường.
|
Thuận lợi, theo kế hoạch chung của huyện , tuyển 100% số trẻ đúng tuổi tại địa bàn ra trường.
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
26 lớp
|
Chương trình GDPT 2018 theo thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GDĐT
|
Chương trình GDPT 2018 theo thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GDĐT
|
Chương trình GDPT 2018 theo thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GDĐT
|
Chương trình GDPT 2018 theo thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GDĐT
|
Chương trình GDPT theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/5/2006 của Bộ GDĐT
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
26 lớp
|
Phối hợp trực tiếp hoặc gián tiếp qua sổ liên lạc điện tử; Học sinh chăm chỉ, tích cực học tập
|
Phối hợp trực tiếp hoặc gián tiếp qua sổ liên lạc điện tử; Học sinh chăm chỉ, tích cực học tập
|
Phối hợp trực tiếp hoặc gián tiếp qua sổ liên lạc điện tử; Học sinh chăm chỉ, tích cực học tập
|
Phối hợp trực tiếp hoặc gián tiếp qua sổ liên lạc điện tử; Học sinh chăm chỉ, tích cực học tập
|
Phối hợp trực tiếp hoặc gián tiếp qua sổ liên lạc điện tử; Học sinh chăm chỉ, tích cực học tập
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
26 lớp
|
Chương trình công tác Đội và phong trào thiếu nhi, các hoạt động trải nghiệm, Thư viện, Y tế học đường, Bán trú
|
Chương trình công tác Đội và phong trào thiếu nhi, các hoạt động trải nghiệm, Thư viện, Y tế học đường, Bán trú
|
Chương trình công tác Đội và phong trào thiếu nhi, các hoạt động trải nghiệm, Thư viện, Y tế học đường, Bán trú
|
Chương trình công tác Đội và phong trào thiếu nhi, các hoạt động trải nghiệm, Thư viện, Y tế học đường, Bán trú
|
Chương trình công tác Đội và phong trào thiếu nhi, các hoạt động trải nghiệm, Thư viện, Y tế học đường, Bán trú
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
26 lớp
|
- Phẩm chất
*Yêu nước:
Tốt: 189/197=96/%;
Đạt: 8/197=4%;
CCG: 0%.
* Nhân ái
Tốt: 189/197=96/%;
Đạt: 8/197=4%;
CCG: 0%.
* Chăm chỉ
Tốt: 189/197=96/%;
Đạt: 8/197=4%;
CCG: 0%.
* Trung Thực
Tốt: 189/197=96/%;
Đạt: 8/197=4%;
CCG: 0%.
* Trách nhiệm
Tốt: 171/182=94/%;
Đạt: 11/182=6%;
CCG: 0%.
- Năng lực:
* NL chung
Tốt: 171/197=87%;
Đạt: 26/182=13%;
CCG: 0%.
* NL đặc thù
Tốt: 171/197=87%;
Đạt: 26/182=13%;
CCG: 0%.
- Học tập: 100% HS HTCT lớp học
- Sức khỏe:
Đạt: 100% Học sinh sức khỏe bình thường)
|
- Phẩm chất
*Yêu nước:
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%.
* Nhân ái
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%
* Chăm chỉ
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%.
* Trung Thực
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%.
* Trách nhiệm
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%.
- Năng lực:
* NL chung
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%.
* NL đặc thù
Tốt: 151/181=83/%;
Đạt: 30/181=17%;
CCG: 0%.
- Học tập: 100% HS HTCT lớp học
- Sức khỏe:
Đạt: 100% Học sinh sức khỏe bình thườngì).
|
Phẩm chất
*Yêu nước:
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.
* Nhân ái
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.
* Chăm chỉ
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.
* Trung Thực
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.
* Trách nhiệm
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.
- Năng lực:
* NL chung
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.* NL đặc thù
Tốt: 178/203=87.7/%;
Đạt: 25/203=12.3%;
CCG: 0%.
- Học tập: 100% HS HTCT lớp học
- Sức khỏe:
Đạt: 100% Học sinh sức khỏe bình thường ).
|
Phẩm chất
*Yêu nước:
Tốt: 144/165=87/%;
Đạt: 21/165=13%;
CCG: 0%.
* Nhân ái
Tốt: 144/165=87/%;
Đạt: 21/165=13%;
CCG: 0%.
* Chăm chỉ
Tốt: 144/165=87/%;
Đạt: 21/165=13%;
CCG: 0%.
* Trung Thực
Tốt: 144/165=87/%;
Đạt: 21/165=13%;
CCG: 0%.
* Trách nhiệm
Tốt: 144/165=87/%;
Đạt: 21/165=13%;
CCG: 0%.
- Năng lực:
* NL chung
Tốt: 142/165=86/%;
Đạt: 23/165=14%;
CCG: 0%.
* NL đặc thù
Tốt: 142/165=86/%;
Đạt: 23/165=14%;
CCG: 0%.
- Học tập: 100% HS HTCT lớp học
- Sức khỏe:
Đạt: 100% Học sinh sức khỏe bình thường).
|
- Phẩm chất
*Chăm học, chăm làm:
Tốt: 176/176=100/%;
Đạt: 0/222=0%;
CCG: 0%.
* Tự tin, trách nhiệm
Tốt: 176/176=100/%;
Đạt: 0/222=0%;
CCG: 0%.
* Trung thực, kỉ luật
Tốt: 176/176=100/%;
Đạt: 0/222=0%;
CCG: 0%.
* Đoàn kết, yêu thương
Tốt: 176/176=100/%;
Đạt: 0/222=0%;
CCG: 0%.
- Năng lực:
Tốt: 176/176=100/%;
Đạt: 0/222=0%;
CCG: 0%.
- Học tập: 100% HS HTCT lớp học
- Sức khỏe:
Đạt: 100% Học sinh sức khỏe bình thườngì).
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
26 lớp
|
100% HS có khả năng tiếp tục học tập
|
100% HS có khả năng tiếp tục học tập
|
100% HS có khả năng tiếp tục học tập
|
100% HS có khả năng tiếp tục học tập
|
100% HS có khả năng tiếp tục học tập
|